Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tea cart


noun
serving cart for serving tea or light refreshments
Syn:
teacart, tea trolley, tea wagon
Hypernyms:
serving cart


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.